Từ điển Thiều Chửu
鑠 - thước
① Nung. ||② Đẹp. ||③ Quắc thước 鸎鑠 mạnh mẽ, người già mà tinh thần còn mạnh cũng gọi là quắc thước.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鑠 - thước
Nấu kim loại cho chảy ra — Tốt đẹp. Td: Quắc thước.


謗鑠 - báng thược || 眾口鑠金 - chúng khẩu thược kim || 矍鑠 - quắc thước || 懿鑠 - ý thược ||